Có 1 kết quả:

嗤之以鼻 chī zhī yǐ bí ㄔ ㄓ ㄧˇ ㄅㄧˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to snort disdainfully
(2) to scoff at
(3) to turn up one's nose

Bình luận 0