Có 1 kết quả:
嗤之以鼻 chī zhī yǐ bí ㄔ ㄓ ㄧˇ ㄅㄧˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to snort disdainfully
(2) to scoff at
(3) to turn up one's nose
(2) to scoff at
(3) to turn up one's nose
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0